Tìm hiểu tất tần tật từ vựng tiếng Anh về Covid-19 – Chủng virus mới đã gây nên một cuộc khủng hoảng ở thời hiện đại. Chính vì vậy, những từ điển có tiếng trên thế giới như Merriam-Webster hay Cambridge cũng đã phải liên tục cập nhật thư viện từ mới của mình để theo kịp với diễn biến của đại dịch Covid-19.
Để nắm thông tin các bạn chắc chắn phải tìm đến một số tài liệu bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành y tế đôi lúc sẽ khiến các bạn thấy khó hiểu hoặc hiểu sai. Bài viết hôm nay, TalkFirst sẽ cung cấp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về Covid-19 giúp bạn nắm chắc các từ vựng cơ bản nhất cũng như phân loại một số từ vựng dễ nhầm lẫn chủ đề covid-19!
1. Từ vựng tiếng Anh phổ biến về Covid-19
Community spread: lây nhiễm cộng đồng Tình huống khi mà mầm bệnh đã lây lan trong một cộng đồng dân cư hoặc một vùng địa lý nhưng không rõ nguồn lây hoặc việc truy vết lây nhiễm khó thực hiện được. Nói một cách khác, các bệnh nhân dương tính xuất hiện trong một cộng đồng dân cư hầu như không có liên hệ với nhau. Ví dụ: Dr. Anthony Fauci, who is the top coronavirus expert in the country, said community spread made it almost impossible to predict how many cases there will be. ⟶ Tiến sĩ Anthony Fauci, chuyên gia về coronavirus hàng đầu trong nước, cho biết sự lây nhiễm cộng đồng khiến chúng ta gần như không thể dự đoán được sẽ có bao nhiêu trường hợp.
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về Covid-19
Contact tracing: truy vết Hành động truy tìm và theo dõi những người đã có tiếp xúc với người nhiễm bệnh. Đối với tình hình dịch bệnh ở Việt Nam, việc theo dõi thường được thực hiện thông qua việc yêu cầu người tiếp xúc cách ly tại nhà hoặc cách ly tập trung. Ví dụ: Health authorities in all these places are working hard to find the original source using contact tracing. However, in a highly mobile world, that’s increasingly difficult. ⟶ Các cơ quan y tế ở tất cả những nơi này đang nỗ lực để tìm ra nguồn gốc bằng cách sử dụng truy vết. Tuy nhiên, trong một thế giới di động cao, điều đó ngày càng khó.
Confirmed patient = F0 Để tránh gây hiểu lầm, báo tiếng Anh thường sử dụng từ “confirmed patient” để chỉ bệnh nhân F0. Khác với “patient zero” – chỉ có một trong một đợt bùng phát, một đợt dịch có thể có rất nhiều F0. Chính vì vậy, từ confirmed patient thường được dùng nhiều hơn trên báo chí, tin tức về dịch bệnh. Ví dụ: After a confirmed patient (F0) is identified and taken into treatment, those who stayed less than two meters from them for 30 minutes or more (F1) are also located. ⟶ Sau khi 1 bệnh nhân được xác nhận (F0) được xác định và đưa vào điều trị, những người ở cách họ ít hơn 2 mét trong 30 phút hoặc hơn (F1) cũng được xác định.
Novel coronavirus = chủng virus corona mới Từ này xuất hiện rất nhiều vào khoảng cuối tháng 1/2020 khi tin tức về một chủng virus mới ở Vũ Hán được phát hiện. Từ “novel” ở đây nghĩa là “mới, chưa từng được ghi nhận”, tránh nhầm lẫn với nghĩa “tiểu thuyết” thường thấy. Ví dụ: Coronavirus disease 2019 (COVID-19) is defined as an illness caused by a novel coronavirus called severe acute respiratory syndrome (SARS-CoV-2). ⟶ Bệnh do coronavirus 2019 (COVID-19) được định nghĩa là bệnh do một loại coronavirus mới gây ra có tên là hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng (SARS-CoV-2).
Social-distancing = giãn cách xã hội Tình huống khi mà một cộng đồng dân cư hạn chế tiếp xúc trực tiếp với nhau nhằm hạn chế dịch bệnh lây lan. Ở Việt Nam, quy định về giãn cách xã hội thường được biết đến với tên gọi Chỉ thị 15 và Chỉ thị 16. Đây là một từ vựng mới nhất trong các từ vựng phổ biến do Covid-19. “Social distancing” xuất hiện lần đầu tiên vào năm 2003. Ví dụ: Under a new social distancing strategy, handshaking could be discouraged, with other, less tactile forms of greeting taking their place. ⟶ Theo một chiến lược giãn cách xã hội mới, bắt tay có thể không được khuyến khích, thay vào đó các hình thức chào hỏi khác, ít xúc giác hơn.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế liên quan chủ đề covid-19
Asymptomatic = không triệu chứng Từ dùng để chỉ việc bệnh nhân dương tính với virus SARS-CoV-2 nhưng không xuất hiện triệu chứng: không sốt, không ho, không bị khó thở,… Ví dụ: Around 60 percent of the novel coronavirus cases in Vietnam’s latest outbreak are asymptomatic, posing an added challenge to the nation’s contact tracing and screening efforts. ⟶ Khoảng 60% các ca nhiễm coronavirus mới trong đợt bùng phát mới nhất của Việt Nam là không có triệu chứng, đặt ra một thách thức lớn hơn đối với các nỗ lực truy tìm và sàng lọc tiếp xúc của quốc gia.
Pre-symptomatic = tiền triệu chứng Từ dùng để chỉ những bệnh nhân xét nghiệp dương tính nhưng chưa xuất hiện triệu chứng. Ví dụ: We suspect that individuals who are pre-symptomatic are infectious for two to three days before having symptoms. ⟶ Chúng tôi nghi ngờ rằng những người tiền triệu chứng sẽ lây nhiễm từ hai đến ba ngày trước khi có triệu chứng.
Test positive/negative for (covid-19) = xét nghiệm dương tính/âm tính Đây là cụm từ dùng để nói về kết quả xét nghiệm. Ví dụ: A person who is pre-symptomatic has tested positive for infection but isn’t displaying any signs or symptoms yet. Một người đã xét nghiệm dương tính với vi rút nhưng chưa có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào.
Test positive/negative for (covid-19): /ˈpɑːzətɪv/ /ˈneɡətɪv/
Ventilator = máy thở Dụng cụ dùng để hỗ trợ thêm sức bệnh nhân Covid-19 thở. Ví dụ: Ventilators produced by the company of Vietnam’s richest man Pham Nhat Vuong cost around $7000 in Vietnam. ⟶ Máy thở do công ty của người giàu nhất Việt Nam – Phạm Nhật Vượng sản xuất có giá khoảng 7.000 USD tại Việt Nam.
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về Covid-19
Quarantine camp = khu cách ly tập trung Từ dùng để chỉ những khu cách ly tập trung cho những người nghi nhiễm F1 hoặc những cá nhân nhập cảnh vào Việt Nam từ nước ngoài hoặc những vùng dịch trong nước. Ví dụ: Individuals who have come into close contact with anyone carrying the virus and travelers from affected areas will be instructed to self-isolate or go to a quarantine camp run by soldiers and medical staff. ⟶ Những cá nhân tiếp xúc gần với bất kỳ ai mang vi rút và du khách từ các khu vực bị ảnh hưởng sẽ được hướng dẫn cách tự cách ly hoặc đến trại cách ly do nhân viên y tế điều hành.
TalkFirst hi vọng rằng những từ vựng tiếng Anh trên có ích với bạn trong việc cập nhật tình hình dịch bệnh Covid cũng như trong việc tự học tiếng Anh. Đừng quên bảo vệ bản thân mình và cộng đồng trước sự quay lại của dịch Covid-19 bạn nhé!
Anh Ngữ TalkFirst
Địa chỉ: 778/19 Nguyễn Kiệm, P.4, Q. Phú Nhuận, Tp. HCM
Số điện thoại: (028) 22 644 666
Email: learning@talkfirst.vn
Các mạng xã hội của TalkFirst:
Google: https://talkfirst.business.site/
Facebook: https://www.facebook.com/TalkFirst.vn/
Twitter: https://twitter.com/AnhnguTalkfirst
Google Site: https://sites.google.com/view/anhngutalkfirst/
#cách_ly_tiếng_anh #giãn_cách_xã_hội_tiếng_anh_là_gì #dịch_bệnh_tiếng_anh_là_gì #epidemic_là_gì #đại_dịch_tiếng_anh_là_gì #khẩu_trang_tiếng_anh_là_gì #âm_tính_tiếng_anh_là_gì #cách_ly_tập_trung_tiếng_anh_là_gì #dịch_bệnh_tiếng_anh #khai_báo_y_tế_tiếng_anh #từ_vựng_về_covid #xét_nghiệm_tiếng_anh_là_gì #bệnh_nhân_tiếng_anh #dịch_từ_vựng_tiếng_anh
Comments