Bạn đang có dự định đi du lịch nước ngoài nhưng lại ngại khó khăn về các thủ tục tại sân bay do vốn từ vựng tiếng Anh hạn hẹp? Cùng TalkFirst bỏ túi 101+ từ vựng tiếng Anh sân bay và những câu hội thoại phổ biến ở sân bay. Nắm vững các từ vựng này giúp bạn không bao giờ phải lo lắng ở các sân bay trong nước & quốc tế.
1. 11 Từ vựng tiếng Anh sân bay phổ biến nhất
1.1. Check-in desk (n.)
Check-in desk /ˈtʃek ɪn desk/: quầy làm thủ tục lên máy bay
e.g.We should get to the check-in desk right now or else we’ll miss the flight.⟶ Chúng ta phải đến quầy làm thủ tục ngay nếu không là trễ chuyến đấy.
1.2. Arrival time (n.)
Arrival time /əˈraɪvl taɪm/: thời gian đến nơi
e.g.Ladies and gentlemen, the expected arrival time is 7 p.m.⟶ Thưa quý khách, thời gian đến nơi dự kiến là 7 giờ tối.
1.3. Arrivals lounge (n.)
Arrivals lounge /əˈraɪvlz laʊndʒ/: khu vực chờ hành khách xuống từ các chuyến bay
e.g.Sally, why does it take so long to get your luggage? We’ve been waiting for you in the arrivals lounge for half an hour.⟶ Sally, sao lấy hành lý thôi mà lâu quá vậy? Tụi mình đã đợi bạn ở khu đón hành khách nửa tiếng rồi đó.
1.4. Boarding pass (n.)
Boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: thẻ lên máy bay
e.g.Here is your boarding pass, sir.⟶ Đây là thẻ lên máy bay của quý khách.
1.5. Checked baggage (n.)
Checked baggage /tʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/: hành lý ký gửi
e.g.I’m so sorry but your checked baggage is overweight.⟶ Tôi xin lỗi nhưng hành lý ký gửi của quý khách bị quá cân.
1.6. Carry-on baggage (n.)
Carry-on baggage /ˈkæri ɑːn ˌbæɡɪdʒ/: hành lý xách tay
e.g.How many pieces of carry-on baggage do you have, ma’am?⟶ Xin hỏi quý khách mang bao nhiêu hành lý xách tay?
1.7. Customs (n.)
Customs /ˈkʌs·təmz/: khu kiểm tra an ninh
e.g.Before getting to the departure lounge, you have to go through customs.⟶ Trước khi vào khu vực chờ bay, bạn phải qua bước kiểm tra an ninh.
1.8. (Boarding) gate (n.)
(Boarding) gate /(ˈbɔːrdɪŋ) ɡeɪt/: cổng ra máy bay
e.g.Ma’am, this is your boarding pass. You will be boarding at gate 10 at 10:30.⟶ Thưa quý khách, đây là thẻ lên tàu. Qúy khách sẽ lên máy bay lúc 10 giờ 30 tại cửa số 10.
1.9. Departure time (n.)
Departure time /dɪˈpɑːrtʃər taɪm/: thời gian khởi hành
e.g.Could you give me the departure time?⟶ Bạn có thể cho tôi biết thời gian khởi hành được không?
1.10. Carousel(n.)
Carousel /ˌkærəˈsel/: băng chuyền (chuyển hành lý ký gửi ra để hành khách nhận lại)
e.g.All passengers arriving from Korea can pick up their luggage from carousel 15.⟶ Các hành khách trên chuyến bay từ Hàn Quốc vui lòng nhận hành lý ở băng chuyền số 15.
1.11. Departure lounge (n.)
Departure lounge /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/: khu vực chờ lên máy bay
e.g.Excuse me, where is the departure lounge?⟶ Xin lỗi đã làm phiền nhưng khu chờ lên máy bay ở đâu vậy?
2. Từ vựng tiếng Anh thường sử dụng tại sân bay
airfare (noun) giá vé máy bay
airline (noun) hãng hàng không
arrival / arrivals (noun) sự đến / sự đến nơi
baggage / luggage (noun) hành lý
baggage claim (noun) khu vực nhận hành lý
board (verb) lên máy bay
boarding pass (noun) thẻ lên máy bay
boarding time (noun) thời gian lên máy bay
carry-on / hand luggage / cabin baggage (noun) hành lý xách tay
customs (noun) hải quan
departure time / departures (noun) thời gian khởi hành / sự khởi hành
e-ticket (noun) vé điện tử
fragile (adjective) dễ vỡ
delay (noun) sự chậm trễ
domestic (adjective) trong nước
gate (noun) cửa lên máy bay
identification (noun) giấy tờ tùy thân
international (adjective) quốc tế
layover / stopover (noun) chặng dừng
overbooked (adjective) đặt quá số lượng chỗ
passport (noun) hộ chiếu
runway (noun) đường băng
Xem chi tiết: https://talkfirst.vn/tu-vung-tieng-anh-san-bay/
Anh Ngữ TalkFirst
Địa chỉ: 778/19 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Số điện thoại: (028) 22 644 666
Email: learning@talkfirst.vn
Các mạng xã hội của TalkFirst:
Google: https://talkfirst.business.site/
Facebook: https://www.facebook.com/TalkFirst.vn/
Twitter: https://twitter.com/AnhnguTalkfirst
Google Site: https://sites.google.com/view/anhngutalkfirst/
Mixcloud: https://www.mixcloud.com/talkfirst/
Comments