top of page
Writer's pictureanhngutalkfirst

3 cách phát âm ed chính xác và dễ nhớ nhất




Trong bài viết gần nhất về chủ đề phát âm tại chuyên mục tự học tiếng Anh, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu quy tắc thêm và phát âm -s/es. Hôm nay, cùng TalkFirst tìm hiểu cách phát âm ed – một chủ điểm cũng gây “căng não” không kém bạn nhé!

Cách phát âm ed trong tiếng Anh

Trước hết TalkFirst muốn chia sẻ thêm với bạn rằng trong bài viết này, quy tắc thêm và phát âm -ed sẽ được triển khai và phân tích dựa trên những kiến thức về các âm trong tiếng Anh (cần nhiều thời gian nhưng chính xác và bài bản), thay vì dựa vào chữ cái cuối trong từ (nhanh chóng nhưng tỉ lệ chính xác thấp hơn và thiếu bài bản).

Chính vì vậy trước khi bước vào nội dung chính, TalkFirst mời bạn đọc bài viết về Bảng Phiên âm Quốc tế – IPA để dễ dàng tiếp thu các kiến thức dưới đây!

1. Âm hữu thanh/vô thanh trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu về quy tắc phát âm đuôi -ed, chúng ta cần phân biệt giữa âm hữu thanhâm vô thanh. 44 âm trong tiếng Anh có thể được chia thành 2 nhóm: Âm hữu thanh và Âm vô thanh.

1.1. Âm hữu thanh

  • Khi ta phát âm những âm này, ta rung dây thanh quản để tạo ra âm thanh và không cố tình đẩy hơi hay bật hơi ra khỏi miệng.

  • Do đó, khi phát âm một âm hữu thanh, ví dụ như âm /b/ (phát âm gần giống chữ “b” trong tiếng Việt, nếu bạn đặt một tay ở phần cổ họng và tay còn lại gần miệng, tay ở cổ họng sẽ cảm nhận được sự rung còn tay gần miệng sẽ không thấy mát hoặc mát rất ít do khí không được đẩy ra hoặc được đẩy ra rất ít.

1.2. Âm vô thanh

  • Khi phát âm những âm này, ta không rung dây thanh quản mà sẽ đẩy hơi hoặc bật hơi ra khỏi miệng để tạo ra âm thanh.

  • Do đó, khi phát âm một âm vô thanh, ví dụ như âm /p/, nếu bạn đặt một tay ở phần cổ họng và tay còn lại gần miệng, tay ở cổ họng sẽ không cảm nhận được sự rung nhưng tay gần miệng sẽ thấy mát do có khí được bật/đẩy ra khỏi miệng.

Đây là những tính chất đặc thù của âm hữu thanhâm vô thanh mà chúng ta cần nắm để dễ dàng tiếp cận với quy tắc thêm và phát âm đuôi -ed.


2. Các cách phát âm ed chuẩn nhất bằng mẹo dễ nhớ

Trước hết, ta cần biết là -ed có thể được phát âm theo 3 trường hợp: /t/ vô thanh, /d/ hữu thanh & /id/

/t/: vô thanh (cổ không rung, đẩy/bật khí ra ngoài)

/d/: hữu thanh (cổ rung, không đẩy/bật khí ra ngoài)

/ɪd/

Việc -ed được phát âm theo cách nào trong 3 cách trên phụ thuộc vào âm cuối của động từ. Chi tiết sẽ được trình bày ở phần tiếp theo.

Lưu ý:

  • Mẹo: Nếu một động từ ngắn (chỉ có một âm tiết) ta sẽ thêm -ed vào và gấp đôi phụ âm cuối khi động từ đó có cấu trúc:

………… + 1 nguyên âm + 1 phụ âm Phần “…………” có thể là 1 hoặc nhiều phụ âm

  • Ví dụ: hug ⟶ hugged h: phụ âm u: nguyên âm g: phụ âm

  • Đôi khi, trong một số động từ, ‘e’ đã có sẵn ở cuối nên khi chuyển động từ sang thể quá khứ, ta chỉ thêm ‘d’.

  • Ví dụ: apologize ⟶ apologized move ⟶ moved

2.1. Phát âm ed là /t/ (vô thanh) khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/

Đuôi -ed sẽ được phát âm là /t/ (một âm vô thanh) nếu âm cuối trong động từ là một trong 6 âm phụ âm vô thanh sau:

/p/hope ⟶ hoped

/həʊp/ ⟶ /həʊpt//k/cook ⟶ cooked

/kʊk/ ⟶ /kʊkt//tʃ/watch ⟶ watched

/wɑː/ ⟶ /wɑːt//f/laugh ⟶ laughed

/læf/ ⟶ /læft//s/race ⟶ raced

/reɪs/ ⟶ /reɪst/

*race: đua (xe/…)/ʃ/wash ⟶ washed

/ˈwɑːʃ/ ⟶ /ˈwɑːʃt/Bảng các trường hợp -ed phát âm là /t/

2.2. Phát âm đuôi ed là /ɪd/ khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ và /d/

  • Đuôi -ed sẽ được đọc là /ɪd/ khi âm cuối của động từ là /t/ hoặc /d/.

  • Ví dụ: treat ⟶ treated /triːt/ ⟶ /triːtɪd/ *treat: đối xử/chữa trị

  • need ⟶ needed /niːd/ ⟶ /niːdɪd/

2.3.Phát âm ed là /d/ (hữu thanh) với các trường hợp còn lại

Cách phát âm ed sẽ là /d/ (một âm hữu thanh) khi âm cuối cùng trong động từ là một trong 12 âm phụ âm hữu thanh bên dưới hoặc một trong 20 âm nguyên âm tiếng Anh (tất cả các âm nguyên âm tiếng Anh đều là âm hữu thanh).

/b/rob ⟶ robbed

/rɑːb/ ⟶ /rɑːbd/

*rob: cướp/dʒ/judge ⟶ judged

/dʒʌ/ ⟶ / dʒʌd/

*judge: phán xét/đánh giá/ɡ/hug ⟶ hugged

/hʌɡ/ ⟶ /hʌɡd//v/wave ⟶ waved

/weɪv/ ⟶ / weɪvd//ð/breathe ⟶ breathed

/briːð/⟶ /briːðd//z/graze ⟶ grazed

/ɡreɪz/ ⟶ /ˈɡreɪzd/

*graze: nhai cỏ (trâu/bò/…)/ʒ/massage ⟶ massaged

/məˈsɑːʒ/ ⟶ /məˈsɑːʒd/

*massage: mát xa/m/comb ⟶ combed

/kəʊm/⟶ /kəʊmd/

*comb: chải (tóc/…)/n/clean ⟶ cleaned

/kliːn/⟶ /kliːnd//ŋ/bang ⟶ banged

/bæŋ/⟶ /bæŋd/

*bang: đập vào/lên cái gì và gây ra tiếng động lớn/l/call ⟶ called

/kɔːl/⟶ /kɔːld//r/ignore ⟶ ignored

/ɪɡˈnɔːr/⟶ /ɪɡˈnɔːrd/

*ignore: làm ngơ/lờ điCác âm nguyên âm:

/ə/, /ɑː/, /eɪ/, /ɔɪ/,…– allow ⟶ allowed

/əˈl/ ⟶ /əˈld/

*allow: cho phép

– stay ⟶ stayed

/st/ ⟶ /std/



Số điện thoại: (028) 22 644 666

Email: learning@talkfirst.vn


Các mạng xã hội của TalkFirst:


15 views0 comments

Comments


Post: Blog2_Post
bottom of page