300+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa thường gặp nhất
- anhngutalkfirst
- Mar 31, 2022
- 5 min read

Bổ sung kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa là hoàn toàn có ích cho những bạn đang theo học và làm việc trong lĩnh vực này. Am hiểu các thuật ngữ tiếng Anh trong Y khoa sẽ giúp bạn tiếp cận, tìm đọc các tài liệu nước ngoài dễ dàng hơn bao giờ hết.
Để bạn có cơ hội tích luỹ các kiến thức cơ bản về tiếng Anh chuyên ngành Y khoa, TalkFirst xin gửi đến bạn Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa mới nhất. Kèm theo một số sách, tài liệu có liên quan để bạn có thể củng cố kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỗi ngày nhé!
1. Khái niệm về các ngành nghề cơ bản trong y khoa
Trước khi đến với bộ từ vựng chuyên ngành Y khoa, hãy cùng TalkFirst tìm hiểu qua một số ngành nghề cơ bản trong Y khoa bằng tiếng Anh nhé!
Attending physician: Bác sĩ chăm sóc sức khoẻ
Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
Consulting doctor: Bác sĩ hội chẩn
Dentist: Nha sĩ
Dermatologist: Bác sĩ da liễu
Duty doctor: Bác sĩ trực
ENT doctor: Bác sĩ tai – mũi – họng
Family doctor: Bác sĩ gia đình
Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hoá
Nurse: Y tá
Obstetrician: Bác sĩ khoa sản
Ophthalmologist: Bác sĩ nhãn khoa (chuyên gia về mắt)
Paramedic: Chuyên gia y tế
Pediatrician: Bác sĩ khoa nhi
Pharmacist: Dược sĩ
Psychologist: Bác sĩ tâm lý
Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật
Veterinarian: Bác sĩ thú y
Nurse: Y tá
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa tổng quát
Dưới đây là trọn bộ từ vựng chuyên ngành Y khoa phổ biến và thông dụng nhất đã được TalkFirst tổng hợp lại. Bạn đoán xem mình đã biết được bao nhiêu loại từ vựng dưới đây? Hãy cùng TalkFirst tìm hiểu tiếp nhé!
Video về từ vựng chuyên ngành y khoa thực hiện bởi Adam
2.1. Từ vựng ngành Y về các loại bệnh viện
Children hospital: Bệnh viện dành cho trẻ em.
Dermatology hospital: Bệnh viện da liễu
Field hospital: Bệnh viện dã chiến
General hospital: Bệnh viện đa khoa
Maternity hospital: Bệnh viện phụ sản
Mental hospital: Bệnh viện tâm thần
Nursing home: Viện dưỡng lão
Orthopedic hospital: Bệnh viện chấn thương chỉnh hình
Ví dụ: Many of the consultants have been moved to larger specialized maternity hospitals.
Dịch: Nhiều chuyên gia tư vấn đã được chuyển công tác đến các bệnh viện phụ sản lớn hơn.
2.2. Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa
Cosmetic Surgery dept: Khoa phẫu thuật thẩm mỹ
Dermatology Dept: Khoa da liễu
Diagnostic imaging department: Khoa chẩn đoán hình ảnh
Ear – Nose – Throat Dept: Khoa tai – mũi – họng
Endoscopy Dept: Khoa nội soi
General Surgery Dept: Khoa ngoại tổng quát
Immunology Dept: Khoa miễn dịch
Hematology Dept: Khoa huyết học
Mortuary: Nhà xác
Nutrition Dept: Khoa dinh dưỡng
Obstetrics & Gynaecology Dept: Khoa phụ sản
Operation Theatre: Khoa phẫu thuật
Oral and MaxilloFacial Dept: Khoa răng hàm mặt
Oncology Dept: Khoa ung thư
Ophthalmology Dept: Khoa mắt
Pediatrics Dept: Khoa nhi
Pharmacy Dept: Khoa dược
Physical therapy Dept: Khoa vật lý trị liệu
Trauma – Orthopedics Dept: Khoa chấn thương chỉnh hình
Ví dụ: The pediatrics dept is a branch of medicine dealing with the development, care, and diseases of infants, children, and adolescents.
Dịch: Khoa Nhi là một nhánh của y học liên quan đến sự phát triển, chăm sóc và trị bệnh cho trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên.
Dermatology Dept: Khoa da liễu
2.3. Từ vựng tiếng Anh về các vật tư y tế
Ambulance: Xe cấp cứu
Band-aid: Băng cá nhân
Bandage: Băng bó
Blood bag: Túi máu
Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp
Braces: Niềng răng
Catheter: Ống thông
Compression bandage: Băng gạc
Cotton balls: Bông gòn
Crutch: Nạng
Defibrillator: Máy khử rung tim
Dropper: Ống giỏ nhọt
Electrocardiogram: Điện tâm đồ
Examining table: Bàn khám bệnh
First aid kit: Bộ sơ cứu
Hearing aid: Máy trợ thính
Infusion bottle: Bình truyền dịch
Plaster: Băng dán
Life support: Máy hỗ trợ thở
Medical clamps: Kẹp y tế
Microscope: Kính hiển vi
Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫu
Oxygen mask: Mặt nạ oxy
Resuscitator: Máy hồi sức
Rubber gloves: Đôi găng tay cao su
Saline bag: Túi nước muối
Scales: Cái cân
Scalpel: Dao mổ
Scissors: Cây kéo
Sling: Băng đeo đỡ cánh tay
Stethoscope: Ống nghe
Stitch: Mũi khâu
Stretcher: Băng ca
Syringe: Ống tiêm
Thermometer: Nhiệt kế
Tweezers: Nhíp y tế
Vial: Lọ thuốc
Wheelchair: Xe lăn
Ví dụ: Anna and her friend caught up to the ambulance at the emergency room entrance just as attendants were removing a stretcher.
Dịch: Anna và bạn của cô ấy đã bắt kịp xe cứu thương ở lối vào phòng cấp cứu ngay khi các nhân viên phục vụ đang đẩy băng ca ra.
Dụng cụ y tế bằng tiếng anh
2.4. Từ vựng về các loại thuốc trong tiếng Anh
Aspirin: Thuốc giảm đau, hạ sốt
Cough mixture: Thuốc ho dạng nước
Emergency contraception: Thuốc tránh thai
Indigestion: Thuốc đau dạ dày
Sleeping tablets: Thuốc an thần
Syrup: Si rô
Vitamin pills: Vitamin bao gồm các nhóm chất tự nhiên có lợi cho sức khoẻ
Ví dụ: The doctor diagnosed Anna with a throat infection and prescribed antibiotics and junior aspirin for her.
Dịch: Bác sĩ chẩn đoán Anna bị viêm họng và đã kê đơn thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau cho cô ấy.
Vitamin pills: Thuốc vitamin
2.5. Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng trong bệnh viện
Admissions and discharge office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
Central sterile supply department (CSSD): Phòng tiệt trùng
Consulting room: Phòng khám
Delivery room: Phòng sinh
Dispensary: Phòng phát thuốc
Housekeeping: Phòng tạp vụ
Isolation ward: Phòng cách ly
Laboratory: Phòng xét nghiệm
Medical records department: Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
Preoperative Room: Phòng tiền phẫu
Recovery Room: Phòng hậu phẫu
Surgery Room: Phòng mổ
Waiting room: Phòng chờ
Ví dụ: Take this prescription to the dispensary for our medicine.
Dịch: Hãy mang theo toa thuốc này đến phòng phát thuốc của chúng tôi.
2.6. Từ vựng về sức khoẻ và bệnh trong tiếng Anh
Allergy: Dị ứng
Acne: Mụn trứng cá
Asthma: Hen suyễn
Backache: Đau lưng
Black eyes: Thâm mắt
Boil: Mụn nhọt
Burn: Bỏng
Broken leg: Gãy chân
Bruise: Vết bầm tím
Cancer: Ung thư
Covid-19: Bệnh Covid
Cold: Cảm lạnh
Cough: Ho
Chill: Cảm lạnh
Chicken pox: Bệnh thuỷ đậu
Constipation: Táo bón
Depression: Trầm cảm
Diarrhea: Tiêu chảy
Diabetes: Bệnh tiểu đường
Dizziness: Chóng mặt
Earache: Đau tai
Eating disorder: Rối loạn ăn uống
Fever: Sốt
Flu: Bệnh cúm
Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
Infected: Nhiễm trùng
Inflamed: Bị viêm
Insect bite: Côn trùng đốt
Insomnia: Mất ngủ
High blood pressure: Cao huyết áp
Heart attack: Nhồi máu cơ tim
Headache: Nhức đầu
Hepatitis: Viêm gan
Heartburn: Ợ chua
Hypertension: Huyết áp cao
Graze: Trầy xước da
Low blood pressure: Huyết áp thấp
Lump: U bướu
Malaria: Sốt rét
Measles: Bệnh sởi
Mumps: Bệnh quai bị
Migraine: Bệnh đau nửa đầu
Nausea: Buồn nôn
Paralysed: Bị liệt
Pneumonia: Bệnh viêm phổi
Rash: Phát ban
Runny Nose: Sổ mũi
Rheumatism: Bệnh thấp khớp
Sinus pressure: Viêm xoang
Skin-disease: Bệnh ngoài da
Smallpox: Bệnh đậu mùa
Sore throat: Đau họng
Sore eyes: Đau mắt
Sneeze: Hắt hơi
Sprain: Bong gân
Stomachache: Đau dạ dày
Sunburn: Cháy nắng
Swollen: Bị sưng
Toothache: Đau răng
To vomit: Bị nôn mửa
Tuberculosis: Bệnh lao
Ví dụ: Anna was starting to have more trouble with her mouth with cutting edge toothache pain with swelling almost every night.
Dịch: Anna đang bắt đầu gặp các vấn đề về miệng nhiều hơn với những cơn đau nhức răng dữ dội kèm theo sưng tấy xuất hiện mỗi đêm.
Anh Ngữ TalkFirst
Địa chỉ: 778/19 Nguyễn Kiệm, P.4, Q. Phú Nhuận, Tp. HCM
Số điện thoại: (028) 22 644 666
Email: learning@talkfirst.vn
Các mạng xã hội của TalkFirst:
Google: https://talkfirst.business.site/
Facebook: https://www.facebook.com/TalkFirst.vn/
Twitter: https://twitter.com/AnhnguTalkfirst
Google Site: https://sites.google.com/view/anhngutalkfirst/
Mixcloud: https://www.mixcloud.com/talkfirst/
#tiếng_anh_chuyên_ngành_y #tiếng_anh_y_khoa #tiếng_anh_chuyên_ngành_y_khoa #tiếng_anh_chuyên_ngành_dược #tiếng_anh_trong_y_khoa #học_tiếng_anh_chuyên_ngành_y #anh_văn_chuyên_ngành_y #anh_van_chuyen_nganh_y #dịch_tiếng_anh_chuyên_ngành_y_dược #tieng_anh_chuyen_nganh_y_hoc #thuật_ngữ_tiếng_anh_chuyên_ngành_y_khoa #từ_vựng_y_khoa #từ_vựng_tiếng_anh_chuyên_ngành_y_khoa #từ_vựng_tiếng_anh_chuyên_ngành_y_dược #từ_điển_chuyên_ngành_y_dược #từ_vựng_tiếng_anh_y_khoa #từ_vựng_chuyên_ngành_y_khoa #tiếng_anh_chuyên_ngành_y_dược #anh_van_chuyen_nganh_y_khoa #tiếng_anh_ngành_y #tiếng_anh_y_học
Comments