top of page
Writer's pictureanhngutalkfirst

[Grammar – Bài 25] Danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh


Danh động từ (Gerund) thực chất là động từ thêm đuôi -ing, đứng ở các vị trí mà danh từ có thể đứng. Tuy nhiên, bạn đã hiểu đúng và đủ về Danh động từ?

Trong bài học hôm nay, TalkFirst sẽ chia sẻ với bạn khái niệm Danh động từ, chức năng và bài tập vận dụng một cách dễ hiểu nhất!

1. Danh động từ (Gerund) là gì?

Hiểu một cách đơn giản, Danh động từ (Gerund) có dạng là động từ nguyên mẫu thêm đuôi -ing (V-ing). Dạng phủ định chúng ta sẽ thêm NOT vào phía trước.

Ví dụ:

Play – playing Not teaching

Lưu ý: Danh động từ có dạng giống như một động từ đang được chia ở thì tiếp diễn nhưng là một danh từ và tất nhiên là sẽ được sử dụng như một danh từ.


2. Vị trí của Danh động từ

Có một số động từ trong tiếng Anh sẽ có dạng danh từ riêng để có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, một số dạng thì không. Nên danh động từ được sử dụng để nói về việc thực hiện hành động đó, nó có thể đứng ở vị trí mà ta cần danh từ.

Ví dụ: Reading is a good way to get more knowledge. ⟶ Đọc sách là cách tốt để có thêm kiến thức.

Danh động từ vừa có tính chất của động từ (đứng trước tân ngữ), vừa có tính chất của danh từ (đứng ở tất cả mọi chỗ danh từ có thể đứng).

Danh động từ có thể đứng ở các vị trí:

Đứng đầu câu làm chủ ngữ Đứng sau động từ làm tân ngữ Đứng sau to be làm bổ ngữ Đứng sau giới từ và liên từ Đi sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định

3. Cách sử dụng Danh động từ (Gerund)

3.1. Gerund làm chủ ngữ (subjects) Gerund có thể làm chủ ngữ (subjects) của động từ to-be, động từ thường, trợ động từ + động từ nguyên mẫu, etc.

Lưu ý:

Khi một Danh động từ làm chủ ngữ thì động từ theo sau cần được chia ở dạng số ít (nếu loại động từ đó cần chia). Ví dụ:

Working hard is one of the keys to success. ⟶ Làm việc chăm chỉ là một trong những chìa khóa dẫn đến thành công.

Exercising regularly helps you lose weight effectively. ⟶ Việc tập thể dục đều đặn giúp bạn giảm cân một cách hiệu quả.

3.2. Gerund làm tân ngữ (objects) 3.2.1. Chức năng của Danh động từ khi làm tân ngữ Gerund cũng có thể làm tân ngữ (objects) của một chủ ngữ nào đó và tiếp nhận (hay chịu tác động) từ động từ thường của chủ ngữ đó.

Ví dụ:

That co-worker dislikes giving presentations. ⟶ Đồng nghiệp đó không thích việc thuyết trình.

Phân tích: Ở đây, gerund ‘giving’ và đầy đủ hơn là cụm ‘giving presentations’ là tân ngữ của chủ ngữ ‘that co-worker’ và tiếp nhận động từ thường ‘dislike’.

My boss enjoys listening to her employees. ⟶ Sếp tôi thích việc lắng nghe nhân viên của bà ấy.

Phân tích: Ở đây, gerund ‘listening’ và đầy đủ hơn là cụm ‘listening to her employees’ là tân ngữ của chủ ngữ ‘my boss’ và tiếp nhận động từ thường ‘enjoy’.

3.2.2. Động từ theo sau là Danh động từ (thường gặp nhất) cách phân biệt gerund and infinitive Danh sách Động từ theo sau là Danh động từ trong tiếng Anh:

1. admit + gerund: thừa nhận đã làm gì

Ví dụ: She admitted reading my diary. ⟶ Cô ấy thừa nhận đã đọc nhật ký của tôi.

2. advise + gerund: khuyên nên làm gì

Ví dụ: My doctors advised drinking less beer. ⟶ Bác sĩ của tôi khuyên tôi uống ít bia đi.

3. allow + gerund: cho phép làm việc gì

Ví dụ: This building doesn’t allow smoking. ⟶ Tòa nhà này không cho phép hút thuốc.

4. avoid + gerund: tránh làm việc gì

Ví dụ: I always avoid talking to him. I don’t really like him. ⟶ Tôi luôn tránh nói chuyện với anh ta. Tôi không thật sự thích anh ta.

5. complete + gerund: hoàn thành việc gì

Ví dụ: We have just completed painting the walls. ⟶ Chúng tôi vừa hoàn thành việc sơn tường.

6. consider + gerund: xem xét/suy nghĩ về việc làm gì

Ví dụ: You should consider moving to a big city for more job opportunities. ⟶ Bạn nên xem xét việc chuyển đến một thành phố lớn để có nhiều cơ hội việc làm hơn.

7. delay + gerund: hoãn việc làm gì

Ví dụ: Because it’s raining now, we have to delay going to the park. ⟶ Vì bây giờ trời đang mưa, chúng ta phải hoãn việc đi công viên.

8. deny + gerund: phủ nhận đã làm gì

Ví dụ: That man denied stealing my bike. ⟶ Người đàn ông đó phủ nhận việc trộm xe đạp của tôi.

9. detest + gerund: rất ghét làm gì

Ví dụ: He detests going out when it’s raining. ⟶ Anh ấy rất ghét việc đi ra ngoài khi trời đang mưa.

10. dislike + gerund: không thích làm gì

Ví dụ: My mother dislikes watching vlogs. ⟶ Mẹ tôi không thích xem vê-lốc.

11. discuss + gerund: thảo luận/bàn bạc về việc làm gì

Ví dụ: We are discussing buying a new car. ⟶ Chúng tôi đang bàn bạc về việc mua một cái xe hơi mới.

12. enjoy + gerund: thích/tận hưởng việc làm gì

Ví dụ: My best friend enjoys listening to Jazz. ⟶ Bạn thân của tôi thích việc nghe nhạc Jazz.

13. finish + gerund: hoàn thành việc làm gì

Ví dụ: We haven’t finished typing the report. ⟶ Chúng tôi chưa hoàn tất việc đánh báo cáo.

14. include + gerund: bao gồm việc làm gì

Ví dụ: This task includes interviewing customers and recording their answers. ⟶ Nhiệm vụ này bao gồm phỏng vấn khách hàng và thu âm lại câu trả lời của họ.

15. keep + gerund: tiếp tục làm gì/cứ làm gì không ngừng

Ví dụ: Keep trying! Don’t give up! ⟶ Cứ tiếp tục cố gắng! Đừng từ bỏ!

16. mind + gerund: để tâm đến việc làm gì/ thấy phiền về việc làm gì

Ví dụ: Would you mind turning down the volume? ⟶ Dịch sát nghĩa: Bạn có phiền việc chỉnh nhỏ âm lượng đi không? ⟶ Dịch thuần Việt hơn: Bạn có thể chỉnh nhỏ âm lượng đi không?

17. practice + gerund: luyện tập làm việc gì

Ví dụ: My elder brother practices playing the piano three times a week. ⟶ Anh trai của tôi luyện chơi đàn piano ba lần một tuần.

18. recommend + gerund: đề xuất/gợi ý làm gì

Ví dụ: I recommend eating at the new Thai restaurant in our neighborhood. ⟶ Mình đề xuất ăn tại nhà hàng Thái mới trong khu chúng ta sống.

19. susggest + gerund: đề xuất làm việc gì

Ví dụ: My co-worker suggested using this software. ⟶ Đồng nghiệp của tôi đã đề xuất dùng phần mềm này.

20. tolerate + gerund: chịu đựng việc làm điều gì.

Ví dụ: She tolerated living with an abusive husband. ⟶ Cô ấy đã chịu đựng việc sống với một người chồng chuyên lạm dụng/bạo hành.



Anh Ngữ TalkFirst

Số điện thoại: (028) 22 644 666

Email: learning@talkfirst.vn


Các mạng xã hội của TalkFirst:


13 views0 comments

Comments


Post: Blog2_Post
bottom of page